--

đồi mồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồi mồi

+  

  • Tortoise-shell
    • Cái lược bằng đồi mồi
      A tortoise-shell comb
  • Hawk's bill turtle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồi mồi"
Lượt xem: 568